7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành : 7510201
Thời gian đào tạo : 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm
Khoa : Kỹ Thuật - Công Nghệ
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành : 7510102
Khoa : Kỹ Thuật - Công Nghệ, Kỹ Thuật - Công Nghệ, Kỹ Thuật - Công Nghệ
7310401Tâm lý học
Mã ngành : 7310401
Khoa : Ngoại ngữ - Khoa học xã hội, Ngoại ngữ - Khoa học xã hội, Ngoại ngữ - Khoa học xã hội
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành : 7220204
Thời gian đào tạo : 3.5 năm
Bậc đào tạo : Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông
7380101Ngành Luật
Mã ngành : 7380101
Bậc đào tạo : Liên thông
Tổng tín chỉ : 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ
Khoa : Kinh Tế - Luật