7840104Kinh tế vận tải
Mã ngành : 7840104
Bậc đào tạo : Đại học
Khoa : Kinh tế biển - Logistics
7840101Khai thác vận tải
Mã ngành : 7840101
Thời gian đào tạo : 3.5 năm
Khoa : Kinh tế biển - Logistics
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành : 7510205
Tổng tín chỉ : 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ, 120 tín chỉ
Khoa : Kỹ Thuật - Công Nghệ
7480201Công nghệ thông tin
Mã ngành : 7480201
Bậc đào tạo : Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Đại học, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông, Liên thông
Khoa : Kỹ Thuật - Công Nghệ, Kỹ Thuật - Công Nghệ, Kỹ Thuật - Công Nghệ
7310401Tâm lý học
Mã ngành : 7310401
Khoa : Ngoại ngữ - Khoa học xã hội, Ngoại ngữ - Khoa học xã hội, Ngoại ngữ - Khoa học xã hội
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành : 7220204
Thời gian đào tạo : 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm, 3.5 năm